Có 2 kết quả:

前世姻緣 qián shì yīn yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄩㄢˊ前世姻缘 qián shì yīn yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a marriage predestined in a former life (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a marriage predestined in a former life (idiom)

Bình luận 0