Có 2 kết quả:
前世姻緣 qián shì yīn yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄩㄢˊ • 前世姻缘 qián shì yīn yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄩㄢˊ
qián shì yīn yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a marriage predestined in a former life (idiom)
Bình luận 0
qián shì yīn yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a marriage predestined in a former life (idiom)
Bình luận 0